Có 2 kết quả:
中国民用航空局 zhōng guó mín yòng háng kōng jú ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄩˊ • 中國民用航空局 zhōng guó mín yòng háng kōng jú ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
Civil Aviation Administration of China (CAAC)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Civil Aviation Administration of China (CAAC)
Bình luận 0